--

nhốn nháo

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhốn nháo

+  

  • [Be] helter-skelter, [be] in a pandemonium
    • Nhốn nháo bỏ chạy
      To take to flight helter-skelter
    • Thật là một cảnh nhốn nháo!
      What a pandemonium!
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhốn nháo"
Lượt xem: 569